Từ điển Thiều Chửu
偕 - giai
① Ðều.

Từ điển Trần Văn Chánh
偕 - giai
Cùng, đều: 偕行 Cùng đi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
偕 - giai
Đều cùng.


百年偕老 - bách niên giai lão || 偕老 - giai lão ||